🌟 되지도 않는 소리

1. 전혀 이치에 맞지 않는 말.

1. LỜI VÔ LÍ: Lời nói hoàn toàn không hợp lẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저 녀석은 맨날 놀면서 자기가 곧 성공할 거래.
    He's playing all the time and he says he's gonna succeed soon.
    Google translate 그건 되지도 않는 소리야.
    That doesn't even make sense.

되지도 않는 소리: a remark that does not work at all,辻褄の合わない話。とんでもない話,mauvaise parole,palabra que no se puede ser,كلام لا ينفع,дэмий үг,lời vô lí,(ป.ต.)คำที่เป็นไปไม่ได้ ; คำพูดที่เป็นไปไม่ได้, คำพูดที่ไม่มีเหตุผล,,чепуха; ерунда,废话;胡说,

2. 이루어질 가능성이 전혀 없는 의견.

2. ĐIỀU KHÔNG THỂ CÓ, ĐIỀU SÁO RỖNG: Ý kiến hoàn toàn không thể đạt được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 큰돈을 벌 수 있다고 사람들을 속인 사기꾼이 얼마 전에 붙잡혔대.
    A con man who cheated people into making a fortune was caught a while ago.
    Google translate 사람들이 사기꾼의 그 되지도 않는 소리에 넘어갔다니 정말 안타깝다.
    It's such a pity that people fell for that nonsense of a swindler.

💕Start 되지도않는소리 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Luật (42) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13)